Có 2 kết quả:
包米 bāo mǐ ㄅㄠ ㄇㄧˇ • 苞米 bāo mǐ ㄅㄠ ㄇㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) corn
(2) maize
(3) also written 苞米[bao1 mi3]
(2) maize
(3) also written 苞米[bao1 mi3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 包米[bao1 mi3]
Bình luận 0